Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ antipathy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ænˈtɪp.ə.θi/

🔈Phát âm Anh: /ænˈtɪp.ə.θi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự không thích, sự ghét
        Contoh: He has an antipathy towards cats. (Anh ta có một sự không thích đối với mèo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'anti-' có nghĩa là 'chống lại' và 'pathos' có nghĩa là 'cảm giác', kết hợp thành 'antipathy' nghĩa là 'sự không thích'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn không thích một thứ gì đó, ví dụ như bạn không thích một loại thực phẩm nào đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: dislike, aversion, repugnance

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: sympathy, affection, fondness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • have an antipathy to (có sự không thích đối với)
  • antipathy between (sự không thích giữa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His antipathy towards the new policy was clear. (Sự không thích của anh ta đối với chính sách mới là rõ ràng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who had an antipathy towards vegetables. He couldn't stand the sight of them on his plate. One day, he decided to overcome his antipathy and tried a new vegetable dish, which surprisingly he enjoyed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông không thích rau củ. Anh ta không thể chịu được việc nhìn thấy chúng trên đĩa của mình. Một ngày nọ, anh ta quyết định vượt qua sự không thích của mình và thử một món rau mới, điều đáng ngạc nhiên là anh ta rất thích.