Nghĩa tiếng Việt của từ antiquarian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæn.t̬iˈkwer.i.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˌæn.tɪˈkwer.i.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người săn sóc và nghiên cứu các đồ cổ, sách cổ
Contoh: The antiquarian specializes in ancient manuscripts. (Nhà cổ học chuyên về bản viết cổ xưa.) - tính từ (adj.):liên quan đến hoặc chuyên về đồ cổ
Contoh: They visited an antiquarian bookstore. (Họ đã đến thăm một hiệu sách cổ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'antiquarius' nghĩa là 'liên quan đến đồ cổ', từ 'antiquus' nghĩa là 'cổ xưa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một hiệu bán đồ cổ với nhiều đồ vật cổ kính, sách cổ được sắp xếp gọn gàng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: antiquary, collector
- tính từ: antiquarian, antique
Từ trái nghĩa:
- tính từ: modern, contemporary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- antiquarian interest (sự quan tâm của nhà cổ học)
- antiquarian knowledge (kiến thức về đồ cổ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The antiquarian has a vast collection of ancient artifacts. (Nhà cổ học có một bộ sưu tập rộng lớn các hiện vật cổ xưa.)
- tính từ: The antiquarian shop is full of rare treasures. (Cửa hàng cổ học đầy những kho báu hiếm có.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an antiquarian who loved collecting ancient books. One day, he found a rare manuscript that changed his life. (Ngày xửa ngày xưa, có một nhà cổ học yêu thích sưu tầm sách cổ. Một ngày, anh ta tìm thấy một bản viết hiếm có đã thay đổi cuộc đời anh ta.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một nhà cổ học rất thích sưu tầm sách cổ. Một ngày, anh ta tìm thấy một bản viết cổ rất hiếm, điều đó đã thay đổi cuộc đời anh ta.