Nghĩa tiếng Việt của từ antiquate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæn.t̬ɪ.kweɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈæn.tɪ.kweɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm lỗi thời, làm lạc hậu
Contoh: The new technology will soon antiquate the old machines. (Teknologi baru akan segera membuat mesin lama menjadi ketinggalan zaman.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'antiquus' nghĩa là 'cổ', kết hợp với hậu tố '-ate' để tạo thành động từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một thiết bị cũ bị thay thế bởi một thiết bị mới và hiện đại, làm cho thiết bị cũ trở nên lỗi thời.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: obsoletize, make obsolete
Từ trái nghĩa:
- động từ: modernize, update
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- become antiquated (trở nên lỗi thời)
- antiquated technology (công nghệ lỗi thời)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The introduction of digital cameras has antiquated many film cameras. (Việc giới thiệu máy ảnh kỹ thuật số đã làm cho nhiều máy ảnh phim trở nên lỗi thời.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the old library was using antiquated card catalogs until a generous donation allowed them to modernize with digital systems. The townspeople were thrilled to see their beloved library evolve and not be antiquated by the times.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, thư viện cũ đang sử dụng thư mục thẻ lỗi thời cho đến khi nhận được một khoản quyên góp hào phóng cho phép họ cập nhật bằng hệ thống kỹ thuật số. Người dân làng rất vui mừng khi thấy thư viện yêu quý của họ tiến hóa và không bị làm lỗi thời bởi thời đại.