Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ antique, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ænˈtik/

🔈Phát âm Anh: /ænˈtiːk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đồ cổ
        Contoh: She collects antiques from around the world. (Dia mengumpulkan barang antik dari seluruh dunia.)
  • tính từ (adj.):cổ điển, cổ xưa
        Contoh: The antique furniture adds charm to the room. (Mebel antik menambah pesona ke ruangan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'antiquus' nghĩa là 'cũ, cổ xưa', từ 'ante' nghĩa là 'trước'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cửa hàng đồ cổ với những món đồ có giá trị lịch sử và từ 'antique' sẽ dễ nhớ hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: relic, artifact
  • tính từ: old-fashioned, ancient

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: modern, contemporary

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • antique dealer (người bán đồ cổ)
  • antique market (chợ đồ cổ)
  • antique value (giá trị cổ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He bought an antique vase at the auction. (Dia membeli sebuah vas antik di lelang.)
  • tính từ: The antique shop is filled with treasures. (Toko antik dipenuhi dengan harta karun.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an antique shop that held many secrets. Each antique told a story of the past, and people came from far and wide to find a piece of history. One day, a young girl entered the shop and found an antique necklace that reminded her of her grandmother's tales. She bought the necklace and felt a connection to the past, cherishing the antique as a treasure.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cửa hàng đồ cổ chứa đựng nhiều bí mật. Mỗi đồ cổ kể một câu chuyện của quá khứ, và mọi người từ xa lạ đến để tìm một mảnh lịch sử. Một ngày nọ, một cô gái trẻ bước vào cửa hàng và tìm thấy một dây chuyền cổ kể lại những câu chuyện của bà ngoại. Cô mua chiếc dây chuyền và cảm thấy kết nối với quá khứ, trân trọng đồ cổ như một kho báu.