Nghĩa tiếng Việt của từ antiquity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ænˈtɪk.wɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /ænˈtɪk.wi.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thời cổ, thời kỳ cổ đại
Contoh: The city is known for its ancient ruins that date back to antiquity. (Kota ini dikenal karena reruntuhan kuno yang berasal dari zaman kuno.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'antiquitas', từ 'antiquus' nghĩa là 'cổ xưa', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến các di tích cổ xưa như Kim Tự Tháp, các tượng đá cổ, và các tài liệu kỹ thuật số về lịch sử cổ đại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ancient times, olden days
Từ trái nghĩa:
- danh từ: modernity, present
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- from antiquity (từ thời cổ)
- the age of antiquity (kỷ nguyên cổ đại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many myths and legends have been passed down from antiquity. (Nhiều truyền thuyết và huyền thoại đã được truyền lại từ thời cổ đại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the age of antiquity, there was a great civilization that built magnificent structures. These ancient ruins still stand today, telling the stories of a bygone era.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong kỷ nguyên cổ đại, có một nền văn minh vĩ đại xây dựng những công trình tài hoa. Những di tích cổ này vẫn tồn tại cho đến ngày nay, kể lại những câu chuyện của một thời đại đã qua.