Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ antiseptic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌæn.tiˈsept.ɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˌæn.tiˈsept.ɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chất khử trùng, chất diệt khuẩn
        Contoh: The nurse used an antiseptic to clean the wound. (Bác sĩ dùng chất khử trùng để làm sạch vết thương.)
  • tính từ (adj.):khử trùng, diệt khuẩn
        Contoh: The hospital room was kept antiseptic. (Phòng bệnh viện được giữ sạch sẽ và khử trùng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'anti-' (chống lại) và 'septikos' (khuẩn), từ 'septos' (đốt).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng chất khử trùng trong y tế để phòng ngừa nhiễm trùng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: disinfectant, germicide
  • tính từ: disinfecting, germ-free

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: septic, contaminated

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • antiseptic cream (kem khử trùng)
  • antiseptic properties (tính chất khử trùng)
  • apply antiseptic (sử dụng chất khử trùng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Doctors often use antiseptics in surgery. (Bác sĩ thường sử dụng chất khử trùng trong phẫu thuật.)
  • tính từ: The antiseptic solution is used to clean the operating room. (Dung dịch khử trùng được dùng để làm sạch phòng mổ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a hospital, there was an antiseptic solution that was very important. It was used to clean wounds and prevent infections. The solution was like a superhero, always ready to fight against germs and keep everyone safe.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một bệnh viện, có một dung dịch khử trùng rất quan trọng. Nó được dùng để làm sạch vết thương và ngăn ngừa nhiễm trùng. Dung dịch này giống như một siêu anh hùng, luôn sẵn sàng chiến đấu chống lại vi khuẩn và giữ an toàn cho mọi người.