Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ antitoxin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌæn.tiˈtɑːk.sɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˌæn.tiˈtɒk.sɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại kháng thể được sản xuất để chống lại các chất độc hại (toxin)
        Contoh: The antitoxin was administered to counteract the effects of the poison. (Antitoxin được tiêm để chống lại tác dụng của chất độc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'anti-' (chống lại) và 'toxikon' (chất độc), kết hợp thành 'antitoxin'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng 'antitoxin' để bảo vệ cơ thể khỏi các loại chất độc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: antiserum, immune serum

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: toxin, poison

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • administer antitoxin (tiêm kháng toxin)
  • antitoxin therapy (liệu trình kháng toxin)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Doctors use antitoxins to treat various types of poisoning. (Bác sĩ sử dụng kháng toxin để điều trị các loại ngộ độc khác nhau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist who discovered an antitoxin that could neutralize any poison. This discovery saved many lives and was hailed as a medical breakthrough. (Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học khám phá ra một loại kháng toxin có thể trung hòa bất kỳ loại chất độc nào. Khám phá này đã cứu sống cho nhiều người và được vinh danh như một bước tiến lớn trong y học.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một nhà khoa học khám phá ra kháng toxin có thể trung hòa chất độc. Khám phá này cứu được nhiều mạng và được coi là một phát kiến y học. (Dah lâu, có một ilmuwan yang menemukan antitoksin yang dapat menetralkan racun apa pun. Penemuan ini menyelamatkan banyak nyawa dan dianggap sebagai terobosan medis.)