Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ antonym, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæn.tə.nɪm/

🔈Phát âm Anh: /ˈæn.tə.nɪm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):từ trái nghĩa
        Contoh: 'Hot' is an antonym of 'cold'. (Hot adalah antonim dari dingin.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'anti-' có nghĩa là 'trái ngược' và 'onyma' có nghĩa là 'tên', 'cái tên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc hai đối tượng hoàn toàn trái ngược nhau, như 'hot' và 'cold', để nhớ được 'antonym'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: opposite word, contrary

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: synonym

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • find the antonym (tìm từ trái nghĩa)
  • list of antonyms (danh sách từ trái nghĩa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The word 'up' has many antonyms, such as 'down'. (Từ 'up' có nhiều từ trái nghĩa, như 'down'.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a word called 'antonym'. It was a special word that always found its opposite. One day, 'antonym' met 'synonym', its direct opposite. They decided to create a dictionary together, where each word had its opposite and its synonym, making it easier for everyone to understand the language. (Ngày xửa ngày xưa, có một từ gọi là 'antonym'. Đó là một từ đặc biệt luôn tìm được sự trái ngược của nó. Một ngày nọ, 'antonym' gặp 'synonym', sự trái ngược trực tiếp của nó. Họ quyết định tạo ra một cuốn từ điển cùng nhau, nơi mỗi từ có sự trái ngược và từ đồng nghĩa của nó, làm cho mọi người dễ dàng hiểu ngôn ngữ hơn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một từ gọi là 'antonym'. Đó là một từ đặc biệt luôn tìm được sự trái ngược của nó. Một ngày nọ, 'antonym' gặp 'synonym', sự trái ngược trực tiếp của nó. Họ quyết định tạo ra một cuốn từ điển cùng nhau, nơi mỗi từ có sự trái ngược và từ đồng nghĩa của nó, làm cho mọi người dễ dàng hiểu ngôn ngữ hơn.