Nghĩa tiếng Việt của từ anxious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæŋ.kʃəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈæŋ.kʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):lo lắng, bận tâm, lo sợ
Contoh: She is anxious about the upcoming exam. (Cô ấy lo lắng về kỳ thi sắp tới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'anxius', kết hợp với tiền tố 'an-' và hậu tố '-ious'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang chờ đợi kết quả quan trọng, cảm giác lo lắng và hồi hộp có thể giúp bạn nhớ đến từ 'anxious'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: worried, nervous, apprehensive
Từ trái nghĩa:
- tính từ: calm, relaxed, confident
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- feel anxious (cảm thấy lo lắng)
- anxious about (lo lắng về)
- anxious for (khao khát, mong chờ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He was anxious to meet his new classmates. (Anh ấy rất mong muốn gặp bạn học mới của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student who was very anxious about her final exams. She studied day and night, constantly worrying about whether she would pass or not. Her friends tried to calm her down, reminding her that she had prepared well. On the day of the exam, she took a deep breath and focused on her work. After the results came out, she was relieved to find out that she had passed with flying colors.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh rất lo lắng về các kỳ thi cuối kỳ của mình. Cô ấy học tập suốt ngày đêm, liên tục lo lắng về việc có thể vượt qua hay không. Bạn bè cố gắng làm cô ấy bình tĩnh, nhắc nhở rằng cô ấy đã chuẩn bị tốt. Vào ngày thi, cô ấy hít thở thật sâu và tập trung vào công việc của mình. Sau khi kết quả được công bố, cô ấy vui mừng khi biết rằng mình đã vượt qua mọi kỳ thi một cách xuất sắc.