Nghĩa tiếng Việt của từ anxiously, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæŋ(k)ʃəsli/
🔈Phát âm Anh: /ˈæŋkʃəsli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):lo lắng, hồi hộp
Contoh: She waited anxiously for the results. (Dia menunggu hasilnya dengan cemas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'anxius', kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành phó từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đợi kết quả của một cuộc thi hoặc kết quả báo cáo sức khỏe, khiến bạn cảm thấy 'anxiously'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: nervously, apprehensively
Từ trái nghĩa:
- phó từ: calmly, confidently
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wait anxiously (đợi lo lắng)
- act anxiously (hành động lo lắng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He looked at me anxiously, hoping for a positive response. (Dia menatapku dengan cemas, berharap atas tanggapan positif.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student who anxiously awaited his exam results. He had studied hard and hoped for the best. When the results were finally announced, he was relieved to see that his hard work had paid off.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh đang chờ kết quả thi một cách lo lắng. Anh ta đã học rất chăm chỉ và hy vọng điều tốt đẹp sẽ xảy ra. Khi kết quả cuối cùng được công bố, anh ta vui mừng khi thấy công sức của mình đã được đền đáp.