Nghĩa tiếng Việt của từ any, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛni/
🔈Phát âm Anh: /ˈɛni/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):bất kỳ, một, một trong số đó
Contoh: Do you have any questions? (Apakah Anda memiliki pertanyaan?) - phó từ (adv.):ít nhất, dù chỉ
Contoh: Is he any better today? (Apakah dia lebih baik hari ini?) - đại từ (pron.):bất kỳ, một, một trong số đó
Contoh: Any of these books will do. (Salah satu buku ini akan melakukan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'anī', từ tiếng Old Norse 'ennir', có liên quan đến tiếng German 'ein-', có nghĩa là 'một'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang ở trong một cửa hàng và bạn hỏi người bán hàng có 'any' (bất kỳ) mặt hàng nào mới không.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: some, one
- phó từ: at all, in the least
- đại từ: some, one
Từ trái nghĩa:
- tính từ: no, none
- phó từ: completely, entirely
- đại từ: no, none
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in any case (trong bất kỳ trường hợp nào)
- any more (không còn)
- any time (bất cứ lúc nào)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: There isn't any milk left. (Tidak ada susu tersisa.)
- phó từ: She isn't any happier now. (Dia tidak lebih bahagia sekarang.)
- đại từ: You can take any book you like. (Anda dapat mengambil buku yang Anda suka.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a shop where you could find any item you needed. One day, a traveler came and asked the shopkeeper if he had any special items. The shopkeeper smiled and showed the traveler any item he desired, making the traveler very happy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một cửa hàng mà bạn có thể tìm thấy bất kỳ mặt hàng nào bạn cần. Một ngày nọ, một du khách đến và hỏi người bán hàng liệu ông có bất kỳ mặt hàng đặc biệt nào không. Người bán hàng mỉm cười và cho du khách xem bất kỳ món đồ ông muốn, khiến du khách rất vui mừng.