Nghĩa tiếng Việt của từ anybody, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈenɪˌbɑdi/
🔈Phát âm Anh: /ˈenɪˌbɒdi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- đại từ (pron.):bất cứ ai, ai đó
Contoh: Did anybody call me? (Adakah siapa-siapa yang menelepon saya?)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ 'any' và 'body', kết hợp để chỉ bất kỳ người nào.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi họp mặt nơi có rất nhiều người, 'anybody' có thể là bất kỳ ai trong số họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đại từ: anyone, someone
Từ trái nghĩa:
- đại từ: nobody, no one
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ask anybody (hỏi ai đó)
- anybody else (ai đó khác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- đại từ: Is there anybody home? (Adakah seseorang di rumah?)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a crowded room, the host asked, 'Does anybody know the answer?' Everyone looked around, hoping somebody else would speak up.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một căn phòng đông người, chủ nhà hỏi, 'Có ai biết câu trả lời không?' Mọi người nhìn lại nhau, hy vọng ai đó khác sẽ nói ra.