Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ anymore, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɛniˈmɔr/

🔈Phát âm Anh: /ˌɛniˈmɔː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):không còn, không nữa
        Contoh: I don't eat that anymore. (Saya tidak makan itu lagi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'anymore', được hình thành từ 'any' và 'more'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn không còn làm việc đó nữa, như không ăn một loại thức ăn mà bạn từng thích.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: no longer, not anymore

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: still, yet

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • not... anymore (không còn...)
  • anymore than (nhiều hơn...)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: She doesn't live here anymore. (Dia tidak tinggal di sini lagi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a girl who loved ice cream. But one day, she realized she didn't like it anymore. She stopped eating ice cream and started exploring other desserts.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái rất thích kem. Nhưng một ngày nào đó, cô nhận ra mình không thích nó nữa. Cô ngừng ăn kem và bắt đầu khám phá những món tráng miệng khác.