Nghĩa tiếng Việt của từ anyone, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛn.i.wʌn/
🔈Phát âm Anh: /ˈɛn.ɪ.wʌn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- đại từ (pron.):bất kỳ ai, người nào đó
Contoh: Anyone can join the club. (Siapa saja bisa bergabung dengan klub ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'an' (một) và 'one' (người), tổng hợp thành 'anyone'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc thi mà bất kỳ ai cũng có thể tham gia.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đại từ: anybody, any person
Từ trái nghĩa:
- đại từ: nobody, no one
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- anyone can do it (ai cũng có thể làm được)
- anyone else (người khác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- đại từ: Is there anyone at home? (Apakah ada orang di rumah?)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, anyone could participate in the annual festival. This year, a new family moved in, and everyone was curious about them. The festival was a perfect opportunity for them to meet anyone in the village and make new friends.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, bất kỳ ai cũng có thể tham gia lễ hội hàng năm. Năm nay, một gia đình mới chuyển đến, và mọi người đều tò mò về họ. Lễ hội là cơ hội hoàn hảo để họ gặp gỡ bất kỳ ai trong làng và kết bạn mới.