Nghĩa tiếng Việt của từ anything, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈeniˌθɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈeniθɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bất cứ thứ gì, bất cứ điều gì
Contoh: I didn't eat anything yesterday. (Saya tidak makan apa-apa kemarin.) - phó từ (adv.):bất kỳ, bất cứ
Contoh: You can choose anything you like. (Anda bisa memilih apa saja yang Anda suka.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'an' và 'thing', kết hợp để tạo thành 'anything'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn có thể lựa chọn bất cứ thứ gì từ một danh sách.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: something, item, object
- phó từ: any, whatever
Từ trái nghĩa:
- danh từ: nothing, none
- phó từ: none, nothing
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- anything but (không phải là)
- or anything (hay bất cứ điều gì tương tự)
- like anything (nhanh như chớp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Is there anything in the fridge? (Adakah apa-apa di dalam kulkas?)
- phó từ: She didn't say anything about the plan. (Dia tidak mengatakan apa-apa tentang rencana itu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a shop where you could buy anything you wanted. One day, a customer came in and asked, 'Can I buy anything here?' The shopkeeper replied, 'Yes, you can buy anything you like!'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cửa hàng mà bạn có thể mua bất cứ thứ gì bạn muốn. Một ngày nọ, một khách hàng bước vào và hỏi, 'Tôi có thể mua bất cứ thứ gì ở đây không?' Chủ cửa hàng trả lời, 'Vâng, bạn có thể mua bất cứ thứ gì bạn thích!'