Nghĩa tiếng Việt của từ anytime, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛn.i.taɪm/
🔈Phát âm Anh: /ˈɛn.i.taɪm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):bất cứ lúc nào, mọi lúc
Contoh: You can call me anytime. (Kamu bisa menelepon saya kapan saja.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ 'any' và 'time', kết hợp để chỉ thời gian bất kỳ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn có thể làm một việc gì đó bất cứ lúc nào, như gọi điện thoại cho bạn bè.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: whenever, at any time
Từ trái nghĩa:
- phó từ: never, not at any time
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- anytime soon (sớm thôi)
- anytime now (bất cứ lúc nào)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: She can come over anytime. (Dia bisa datang kapan saja.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a girl who promised to help her friend anytime. One day, her friend needed help with homework, and the girl was there to assist. 'Anytime' became their special word.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái hứa sẽ giúp đỡ bạn mình bất cứ lúc nào. Một ngày nọ, bạn của cô cần giúp đỡ với bài tập về nhà, và cô gái đã ở đó để hỗ trợ. 'Anytime' trở thành từ đặc biệt của họ.