Nghĩa tiếng Việt của từ anyway, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛniˌweɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɛniˌweɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phụ từ (adv.):dù sao, dù gì đi nữa
Contoh: I was late, but anyway, I arrived. (Tôi đã trễ, nhưng dù sao tôi cũng đã đến.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ 'any' và 'way', kết hợp để tạo ra ý nghĩa 'bất kể cách nào'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn có thể nói 'anyway' khi muốn chuyển đổi chủ đề hoặc kết thúc một cuộc trò chuyện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- nevertheless, regardless, in any case
Từ trái nghĩa:
- specifically, particularly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- anyway, anyhow, anywhere (dù sao, dù cách nào, ở bất kỳ đâu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phụ từ: I don't think it's a good idea, but let's do it anyway. (Tôi không nghĩ đó là một ý tưởng tốt, nhưng hãy làm nó dù sao.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a traveler who faced many challenges. No matter what obstacles he encountered, he always said, 'Anyway, I will continue my journey.' This phrase helped him persevere through difficulties.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người du khách gặp nhiều thử thách. Dù gặp bất kỳ trở ngại nào, anh ta luôn nói, 'Dù sao, tôi vẫn sẽ tiếp tục hành trình của mình.' Câu nói này giúp anh ta kiên trì vượt qua khó khăn.