Nghĩa tiếng Việt của từ anywhere, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛn.i.ˌwɛr/
🔈Phát âm Anh: /ˈɛn.ɪ.weər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):ở bất cứ nơi nào, ở đâu đó
Contoh: You can sit anywhere you like. (Kamu bisa duduk di mana saja yang kamu suka.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'any' (bất kỳ) và 'where' (nơi), kết hợp thành 'anywhere'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống bạn đang tìm chỗ ngồi trong một buổi họp lớn, và bạn có thể ngồi ở bất kỳ chỗ nào trong phòng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: somewhere, in any place
Từ trái nghĩa:
- phó từ: nowhere, in no place
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- anywhere near (gần đâu đó)
- anywhere from...to... (từ...đến...ở đâu đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: I can't find my keys anywhere. (Saya tidak bisa menemukan kunci saya di mana saja.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a traveler was looking for a place to rest. He asked, 'Can I rest anywhere in this town?' The locals replied, 'Yes, you can rest anywhere you like.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một người du khách đang tìm chỗ nghỉ ngơi. Anh ta hỏi, 'Tôi có thể nghỉ ngơi ở đâu đó trong thị trấn này không?' Những người dân địa phương trả lời, 'Vâng, bạn có thể nghỉ ngơi ở bất kỳ nơi nào bạn thích.'