Nghĩa tiếng Việt của từ apace, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈpeɪs/
🔈Phát âm Anh: /əˈpeɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):nhanh như vậy, một cách nhanh chóng
Contoh: The disease spread apace. (Penyakit menyebar dengan cepat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'apace', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-gữ 'āpice', có nghĩa là 'về cuối, nhanh chóng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang chạy nhanh, điều này có thể giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của từ 'apace'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: quickly, rapidly, swiftly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: slowly, sluggishly, leisurely
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- moving apace (di chuyển nhanh)
- progress apace (tiến triển nhanh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The project developed apace. (Proyek berkembang dengan cepat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small village was facing a sudden outbreak of a mysterious disease. The villagers, aware of the urgency, acted apace to contain the spread. They quickly set up quarantine zones and sought help from nearby towns. Their swift actions saved many lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ đối mặt với sự bùng phát đột ngột của một bệnh dịch bí ẩn. Những người dân làng, nhận thức được sự cấp bách, hành động một cách nhanh chóng để kiểm soát sự lây lan. Họ nhanh chóng thiết lập các khu cách ly và tìm sự giúp đỡ từ các thị trấn lân cận. Hành động nhanh nhẹn của họ đã cứu được nhiều mạng sống.