Nghĩa tiếng Việt của từ apart, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈpɑːrt/
🔈Phát âm Anh: /əˈpɑːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):xa nhau, riêng biệt
Contoh: The two buildings are 100 meters apart. (Dua gedung berjarak 100 meter.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'a-' (một) + 'part' (phần), có nghĩa là 'ở một phần riêng biệt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc hai đồ vật hoặc người được đặt xa nhau, như khi bạn thấy hai cây cầu không nối với nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: separately, individually
Từ trái nghĩa:
- phó từ: together, united
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fall apart (tan vỡ)
- set apart (phân biệt)
- apart from (ngoài, bên cạnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: They stood apart from each other. (Mereka berdiri terpisah satu sama lain.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there were two islands apart from each other. Each island had its own unique culture and people. One day, a bridge was built connecting the two, allowing them to share their experiences and learn from each other.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có hai hòn đảo cách xa nhau. Mỗi đảo có văn hóa và dân cư độc nhất vô nhị. Một ngày, người ta xây dựng một cây cầu nối liền hai đảo, cho phép họ chia sẻ trải nghiệm và học hỏi lẫn nhau.