Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ apartment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈpɑːrt.mənt/

🔈Phát âm Anh: /əˈpɑːt.mənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một phần của tòa nhà được sử dụng làm nơi ở, thường có nhiều căn hộ trong một tòa nhà
        Contoh: They live in a small apartment in the city. (Mereka tinggal di sebuah apartemen kecil di kota.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'appartement', từ 'appartir' có nghĩa là 'tách ra', thể hiện ý nghĩa của một không gian riêng biệt trong tòa nhà.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một không gian ở trong thành phố, có thể nhìn ra cảnh đô thị và sống gần các dịch vụ công cộng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: flat, unit, condo

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: house, villa

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • luxury apartment (căn hộ sang trọng)
  • studio apartment (căn hộ chung cư studio)
  • apartment complex (khu chung cư)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We are looking for a new apartment. (Kami sedang mencari apartemen baru.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a bustling city, there was an apartment that everyone admired. It was not because of its size, but because of its view of the city skyline and the vibrant life it offered. People from all walks of life dreamed of living in this apartment, which was a symbol of urban living and convenience.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố ầm ĩ, có một căn hộ mà mọi người đều kính mến. Không phải vì kích thước của nó, mà là vì cảnh quan thành phố mà nó mang lại và cuộc sống sống động mà nó cung cấp. Những người từ mọi miền đất nước mơ ước sống trong căn hộ này, đại diện cho cuộc sống đô thị và tiện nghi.