Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ apathetic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌæp.əˈθet.ɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˌæp.əˈθet.ɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thờ ơ, vô cảm, không có sự quan tâm
        Contoh: He was apathetic towards the whole situation. (Dia thờ ơ với toàn bộ tình huống.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'apatheia', từ 'a-' (không) và 'pathos' (cảm giác), kết hợp với hậu tố '-tic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người ngồi yên lặng trong một buổi biểu diễn, không hề có phản ứng gì.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: indifferent, unconcerned, uncaring

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: empathetic, concerned, caring

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • apathetic response (phản ứng thờ ơ)
  • apathetic behavior (hành vi thờ ơ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His apathetic attitude surprised everyone. (Tinh thần thờ ơ của anh ta làm mọi người ngạc nhiên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who was known for his apathetic nature. He never showed any interest or emotion, no matter what happened around him. One day, a group of performers came to town, and everyone was excited except for John. He sat through the entire performance without a single smile or clap, completely apathetic. The performers were disheartened by his lack of response, but it was just who John was - apathetic to the core.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John được biết đến với tính cách thờ ơ. Anh ta không bao giờ thể hiện sự quan tâm hoặc cảm xúc, cho dù chuyện gì xảy ra xung quanh. Một ngày nọ, một nhóm biểu diễn đến thị trấn, mọi người đều hào hứng trừ John. Anh ta ngồi xem cả buổi biểu diễn mà không một nụ cười hay tiếng vỗ tay, hoàn toàn thờ ơ. Các nghệ sĩ rất buồn vì sự thiếu phản ứng của anh ta, nhưng đó chỉ là bản chất của John - thờ ơ đến cùng.