Nghĩa tiếng Việt của từ apathy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæp.ə.θi/
🔈Phát âm Anh: /ˈæp.ə.θi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thờ ơ, sự vô cảm
Contoh: His apathy towards the problem was frustrating. (Sikap apatisnya terhadap masalah itu membuat frustrasi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'apatheia', từ 'a-' (không) và 'pathos' (cảm giác).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người ngồi yên lặng, không cảm nhận được nỗi đau xung quanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: indifference, unconcern
Từ trái nghĩa:
- danh từ: empathy, concern
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- show apathy (thể hiện sự thờ ơ)
- complete apathy (sự thờ ơ hoàn toàn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The public's apathy towards the election was disappointing. (Sự thờ ơ của công chúng đối với cuộc bầu cử đã gây thất vọng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named Alex who lived in a world where everyone showed apathy. No one cared about each other, and the streets were filled with silent, emotionless faces. One day, Alex decided to break the cycle of apathy and started to show empathy and concern for his neighbors. Slowly, the town began to change, and the apathy that once ruled was replaced by a sense of community and care.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Alex sống trong một thế giới mà mọi người đều thể hiện sự thờ ơ. Không ai quan tâm đến nhau, và những con phố tràn ngập những khuôn mặt im lặng, không cảm xúc. Một ngày nọ, Alex quyết định phá vỡ vòng xoáy của sự thờ ơ và bắt đầu thể hiện sự cảm thông và quan tâm đến những người hàng xóm của mình. Dần dần, thị trấn bắt đầu thay đổi, và sự thờ ơ từng thống trị đã được thay thế bởi một cảm giác cộng đồng và sự chăm sóc.