Nghĩa tiếng Việt của từ ape, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /eɪp/
🔈Phát âm Anh: /eɪp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài động vật khỉ lớn không có đuôi, thường sống ở rừng nhiệt đới
Contoh: The ape swung from tree to tree. (Con khỉ đu lấy cây này sang cây khác.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'ape', có thể có nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha 'aap
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một con khỉ lớn đang leo cây trong rừng nhiệt đới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: monkey, primate
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ape-like behavior (hành vi giống khỉ)
- go ape (phát điên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Scientists study the behavior of apes in the wild. (Các nhà khoa học nghiên cứu hành vi của khỉ trong tự nhiên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in a dense tropical forest, an ape named Alex was swinging from tree to tree, enjoying the morning breeze. He was the king of his territory, and all the other animals respected him. One day, a group of scientists came to study the apes, and Alex became the center of attention. They learned a lot about ape behavior and how intelligent these creatures are.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong khu rừng nhiệt đới dày đặc, một con khỉ tên là Alex đang đu lấy cây này sang cây khác, thưởng thức gió buổi sáng. Nó là vua của lãnh thổ của mình, và tất cả các loài động vật khác đều tôn kính nó. Một ngày nọ, một nhóm các nhà khoa học đến nghiên cứu về khỉ, và Alex trở thành trung tâm của sự chú ý. Họ đã tìm hiểu được rất nhiều về hành vi của khỉ và sự thông minh của những sinh vật này.