Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ aperture, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæp.ər.tʃʊr/

🔈Phát âm Anh: /ˈæp.ə.tʃər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lỗ, khe, cửa sổ
        Contoh: The camera has a variable aperture for adjusting the amount of light. (Camera ini memiliki aperture yang bervariasi untuk menyesuaikan jumlah cahaya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'apertura', từ 'apertus' là động từ của 'aperire' nghĩa là 'mở ra', kết hợp với hậu tố '-ure'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến máy ảnh, nơi aperture là lỗ điều chỉnh ánh sáng để chụp ảnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: opening, hole, gap

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: closure, blockage

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • aperture setting (cài đặt aperture)
  • aperture priority (ưu tiên aperture)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The aperture of the lens can be adjusted to control the amount of light entering the camera. (Aperture lens dapat disesuaikan untuk mengontrol jumlah cahaya yang masuk ke kamera.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dark room, there was an aperture that controlled the light entering through a small hole. This aperture was like a magical window that allowed the photographer to capture the world in different shades of light.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một căn phòng tối, có một aperture kiểm soát ánh sáng đi qua một lỗ nhỏ. Aperture này giống như một cửa sổ kỳ diệu cho phép nhiếp ảnh gia chụp lại thế giới với những ánh sáng khác nhau.