Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ apex, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈeɪ.pɛks/

🔈Phát âm Anh: /ˈeɪ.pɛks/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):điểm cao nhất, đỉnh
        Contoh: The mountain's apex was covered in snow. (Đỉnh núi bị phủ một lớp tuyết.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'apex' nghĩa là 'đỉnh, điểm cao nhất'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến đỉnh núi cao nhất, điểm cực kỳ xa xôi và khó tiếp cận.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • điểm cao nhất, đỉnh, điểm cực

Từ trái nghĩa:

  • đáy, chân, điểm thấp nhất

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • at the apex of (ở đỉnh của)
  • reach the apex (đạt đến đỉnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The apex of the triangle is where the two sides meet. (Đỉnh của tam giác là nơi hai cạnh gặp nhau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, at the apex of a mountain, there was a hidden treasure. (Ngày xửa ngày xưa, ở đỉnh một ngọn núi, có một kho báu ẩn mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, ở đỉnh một ngọn núi, có một kho báu ẩn mình. Mọi người đều nói rằng chỉ có những kẻ dũng cảm mới có thể đến được đỉnh núi để tìm kiếm kho báu đó.