Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ aphid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈeɪ.fɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈeɪ.fɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loài sâu kí sinh nhỏ, thường gặp trên cây cối
        Contoh: The rose bushes were infested with aphids. (Những bụi hồng bị nhiễm sâu aphid.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'ἔφδων' (éphdōn) có nghĩa là 'sâu bệnh'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn nhìn thấy những con sâu nhỏ màu xanh lấy máu trên lá cây, đó là aphids.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: plant louse, greenfly

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • aphid infestation (sự nhiễm sâu aphid)
  • aphid control (kiểm soát aphid)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Farmers often use pesticides to control aphids. (Nông dân thường sử dụng thuốc trừ sâu để kiểm soát aphids.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a garden full of roses, there was an aphid infestation. The aphids, tiny green creatures, were sucking the life out of the rose bushes. A gardener noticed this and decided to take action. He used a special pesticide to control the aphids, and soon the roses were blooming beautifully again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu vườn đầy hoa hồng, xảy ra sự nhiễm sâu aphid. Những con sâu nhỏ màu xanh này đang hút máu của những bụi hồng. Một người làm vườn nhận ra điều này và quyết định hành động. Anh ta sử dụng một loại thuốc trừ sâu đặc biệt để kiểm soát aphids, và không lâu sau, hoa hồng lại nở rộ lần nữa.