Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ aphorism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæf.ər.ɪz.əm/

🔈Phát âm Anh: /ˈæf.ər.ɪz.əm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lời dạy, câu nói nổi tiếng mang tính chân lý
        Contoh: 'An apple a day keeps the doctor away' is an aphorism. (An apple a day keeps the doctor away adalah sebuah aphorism.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'aphorismos', có nghĩa là 'khái niệm', từ 'aphorizein', có nghĩa là 'phân biệt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những câu nói nổi tiếng như 'Time is money' để nhớ được 'aphorism'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: adage, maxim, saying

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: nonsense, gibberish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a famous aphorism (một lời dạy nổi tiếng)
  • to quote an aphorism (trích dẫn một lời dạy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Confucius' aphorisms are still relevant today. (Aphorisms của Confucius vẫn còn liên quan đến ngày nay.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an aphorism that said, 'Early to bed and early to rise, makes a man healthy, wealthy, and wise.' People believed in this aphorism and followed it, leading to a prosperous and wise community. (Dulu ada sebuah aphorism yang berkata, 'Early to bed and early to rise, makes a man healthy, wealthy, and wise.' Orang-orang percaya pada aphorism ini dan mengikutinya, mengarah pada komunitas yang makmur dan bijaksana.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lời dạy rằng: 'Đi ngủ sớm và dậy sớm, khiến cho một người khỏe mạnh, giàu có và khôn ngoan.' Mọi người tin vào lời dạy này và theo nó, dẫn đến một cộng đồng thịnh vượng và khôn ngoan.