Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ apiece, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈpiːs/

🔈Phát âm Anh: /əˈpiːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):mỗi, cho mỗi người hoặc mỗi đồ vật
        Contoh: They gave us five dollars apiece. (Mereka memberi kita lima dolar masing-masing.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'a pece', trong đó 'a' có nghĩa là 'một' và 'pece' là một dạng cũ của 'piece'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc chia sẻ một đồ vật thành nhiều phần để cho mỗi người một phần.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • mỗi, cho mỗi người: each, per person

Từ trái nghĩa:

  • không chia đều: unevenly, unequally

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • one apiece (một cái cho mỗi người)
  • equal shares apiece (phần bằng nhau cho mỗi người)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The apples cost two dollars apiece. (Apel-apel itu harganya dua dolar masing-masing.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, every family received a bag of rice apiece to help them through the winter. (Di sebuah desa kecil, setiap keluarga menerima satu kantong beras masing-masing untuk membantu mereka melewati musim dingin.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, mỗi gia đình được nhận một túi gạo mỗi người để giúp họ vượt qua mùa đông.