Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ apogee, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæpəˌdʒi/

🔈Phát âm Anh: /ˈæpəˌdʒiː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):điểm xa nhất của quỹ đạo của một vật thể bay quanh Trái Đất, so với bề mặt Trái Đất
        Contoh: The apogee of the satellite is when it is farthest from the Earth. (Điểm xa nhất của vệ tinh là khi nó ở xa Trái Đất nhất.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'apogaeum', từ 'apo-' nghĩa là 'xa' và 'gaia' nghĩa là 'Trái Đất'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vệ tinh bay trong không gian, đến điểm xa nhất so với Trái Đất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: highest point, peak

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: perigee

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • at the apogee of (tại điểm xa nhất của)
  • apogee of power (đỉnh cao của quyền lực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The satellite reached its apogee at 400,000 kilometers from Earth. (Vệ tinh đạt đến điểm xa nhất là 400.000 km so với Trái Đất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a satellite was launched into space, and as it orbited the Earth, it reached its apogee, the farthest point from our planet. This moment marked the peak of its journey, a testament to human ingenuity and the vastness of space.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một vệ tinh được phóng lên không gian, và khi nó quay quanh Trái Đất, nó đạt đến điểm apogee, điểm xa nhất so với hành tinh của chúng ta. Khoảnh khắc này đánh dấu đỉnh cao của chuyến đi của nó, là bằng chứng cho trí tuệ của con người và độ khổng lồ của không gian.