Nghĩa tiếng Việt của từ apologise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈpɑːləˌdʒaɪz/
🔈Phát âm Anh: /əˈpɒlədʒaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đến lễ xin lỗi, chứng tỏ sự hối hận
Contoh: He apologized for his mistake. (Dia meminta maaf atas kesalahannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'apologia', có nghĩa là 'biện hộ', từ 'apo-' (từ) và 'logos' (lời nói).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn cần phải xin lỗi ai đó, như việc bạn làm đổ một ly nước ngọt của bạn bè.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: apologize, say sorry, express regret
Từ trái nghĩa:
- động từ: defend, justify, excuse
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- apologize sincerely (xin lỗi một cách chân thành)
- apologize profusely (xin lỗi một cách nhiều lần)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: I must apologize for being late. (Saya harus meminta maaf karena terlambat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a boy named Tom broke his friend's toy. He felt really bad and decided to apologize. He said, 'I'm really sorry for breaking your toy.' His friend forgave him, and they continued to play together.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một cậu bé tên Tom làm vỡ đồ chơi của bạn mình. Cậu cảm thấy rất tồi tệ và quyết định xin lỗi. Cậu nói, 'Tớ rất xin lỗi vì đã làm vỡ đồ chơi của cậu.' Bạn của cậu tha thứ cho cậu, và họ tiếp tục chơi cùng nhau.