Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ apology, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈpɑːlədʒi/

🔈Phát âm Anh: /əˈpɒlədʒi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lời xin lỗi, lời bào chữa
        Contoh: She made a public apology for her mistake. (Dia membuat permintaan maaf publik untuk kesalahannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'apologia', từ 'apologeisthai' nghĩa là 'bào chữa', kết hợp với hậu tố '-y'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn phải xin lỗi ai đó, có thể là sau khi làm đổ một cốc nước trên máy tính của họ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: excuse, justification, explanation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: accusation, blame

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make an apology (đưa ra lời xin lỗi)
  • accept an apology (chấp nhận lời xin lỗi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He offered an apology for his late arrival. (Dia menawarkan permintaan maaf untuk kedatangannya yang terlambat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a bustling office, John accidentally spilled coffee on his colleague's report. Realizing his mistake, he quickly offered an apology, saying, 'I'm really sorry for ruining your work. Let me help you redo it.' His colleague, though initially upset, accepted his apology and they worked together to fix the report.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một văn phòng đông đúc, John vô tình đổ cà phê lên báo cáo của đồng nghiệp. Nhận ra lỗi lầm của mình, anh ta nhanh chóng đưa ra lời xin lỗi, nói rằng: 'Tôi thực sự xin lỗi vì đã phá hỏng công việc của bạn. Hãy để tôi giúp bạn làm lại nó.' Đồng nghiệp của anh, mặc dù ban đầu khó chịu, đã chấp nhận lời xin lỗi và cùng nhau sửa lại báo cáo.