Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ apostate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæp.ə.steɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈæp.ə.steɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người từ chối, người phủ nhận tôn giáo hoặc tín ngưỡng cũ
        Contoh: He was considered an apostate by his former religious community. (Dia dianggap sebagai seorang apostat oleh komunitas agama lamanya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'apostata', từ 'apostat-' nghĩa là 'bỏ rơi', kết hợp với hậu tố '-ate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đứng một mình trong một đám đông, từ chối đồng cảm với những người xung quanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: renegade, deserter, traitor

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: adherent, follower, believer

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an apostate from the faith (một người từ chối đức tin)
  • the apostate's betrayal (sự phản bội của người từ chối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The apostate was shunned by his former friends. (Apostat ini dikecualikan oleh teman lamanya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a small village, there was a man named John who was known as an apostate. He had abandoned his religious beliefs and was now living a life of skepticism. His former community viewed him with suspicion and fear, as they could not understand his departure from the faith. One day, John decided to leave the village and seek a new life elsewhere, hoping to find acceptance and understanding. (Dulu, di sebuah desa kecil, ada seorang pria bernama John yang dikenal sebagai seorang apostat. Dia telah meninggalkan kepercayaan agamanya dan kini menjalani kehidupan skeptis. Masyarakat lamanya menghadapi dia dengan kecurigaan dan ketakutan, karena mereka tidak mengerti perpisahan dia dari kepercayaan. Suatu hari, John memutuskan meninggalkan desa dan mencari kehidupan baru di tempat lain, berharap menemukan penerimaan dan pengertian.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một người đàn ông tên là John được biết đến như một người từ chối. Ông đã từ bỏ niềm tin tôn giáo của mình và bây giờ đang sống một cuộc sống hoài nghi. Cộng đồng cũ của ông nhìn nhận ông với nghi ngờ và sợ hãi, vì họ không thể hiểu được sự xa cách của ông khỏi đức tin. Một ngày nọ, John quyết định rời khỏi làng và tìm kiếm một cuộc sống mới ở nơi khác, hy vọng tìm được sự chấp nhận và sự hiểu biết.