Nghĩa tiếng Việt của từ apotheosis, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˌpɑː.θiˈoʊ.sɪs/
🔈Phát âm Anh: /əˌpɒθ.iˈəʊ.sɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự hóa thần, sự tôn thánh cao nhất
Contoh: The artist's work was seen as the apotheosis of modern art. (Karya seniman itu dilihat sebagai apoteosis dari seni modern.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'apotheosis', từ 'apotheoun' nghĩa là 'làm thành thần', từ 'apo' và 'theos' nghĩa là 'thần'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tế tục tôn thờ một vị vua sau khi ông ta qua đời, nâng ông ta lên thành thần.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: deification, glorification
Từ trái nghĩa:
- danh từ: demonization, vilification
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the apotheosis of virtue (sự tôn thánh cao nhất của đức tính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The celebration was seen as the apotheosis of their culture. (Pesta itu dilihat sebagai apoteosis dari budaya mereka.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a king whose wisdom and justice were legendary. After his death, his people decided to honor him by declaring him a god, the apotheosis of their kingdom. They built temples and held festivals in his name, celebrating his life and teachings.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua có trí tuệ và công bằng được lưu truyền rộng rãi. Sau khi ông qua đời, dân chúng quyết định vinh danh ông bằng cách tuyên bố ông là một vị thần, sự hóa thần của vương quốc họ. Họ xây dựng đền thờ và tổ chức lễ hội nhân danh ông, kể về cuộc đời và những bài học của ông.