Nghĩa tiếng Việt của từ appall, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈpɔl/
🔈Phát âm Anh: /əˈpɔːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm kinh hãi, làm sợ hãi
Contoh: The cruelty of the situation appalled everyone. (KINH HÃI: Tình huống tàn ác đó làm mọi người kinh hãi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ad + pallēre' nghĩa là 'làm cho mất màu', 'làm cho xanh xao'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống kinh khủng khiến bạn cảm thấy hoang mang và sợ hãi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- horrify, terrify, shock
Từ trái nghĩa:
- reassure, comfort, calm
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- appall at (kinh hãi về)
- be appalled by (bị kinh hãi bởi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The news of the disaster appalled the nation. (Tin tức về thảm họa làm kinh hãi cả quốc gia.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small village, the news of a monster lurking in the woods appalled everyone. They imagined the worst, picturing the monster as a terrifying beast. (Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, tin tức về một con quái vật trốn trong rừng làm kinh hãi mọi người. Họ tưởng tượng những điều tồi tệ nhất, hình dung con quái vật đó như một con thú đáng sợ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, tin tức về một con quái vật trốn trong rừng làm kinh hãi mọi người. Họ tưởng tượng những điều tồi tệ nhất, hình dung con quái vật đó như một con thú đáng sợ.