Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ apparatus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌæp.əˈreɪ.t̬əs/

🔈Phát âm Anh: /ˌæp.əˈreɪ.təs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thiết bị, dụng cụ, hệ thống
        Contoh: The astronauts used a special apparatus to breathe in space. (Para astronot menggunakan alat khusus untuk bernapas di luar angkasa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'apparatus', từ 'apparare' nghĩa là 'chuẩn bị', kết hợp với hậu tố '-us'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một phòng thí nghiệm với nhiều dụng cụ và thiết bị để nhớ đến từ 'apparatus'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: equipment, machinery, system

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disarray, disorder

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • breathing apparatus (thiết bị thở)
  • communication apparatus (thiết bị liên lạc)
  • safety apparatus (thiết bị an toàn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The laboratory has a complex apparatus for conducting experiments. (Lab memiliki alat kompleks untuk melakukan eksperimen.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a science lab, there was a complex apparatus that helped the scientists conduct various experiments. It was like a magical tool that made their research possible.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một phòng thí nghiệm, có một thiết bị phức tạp giúp các nhà khoa học tiến hành các thí nghiệm khác nhau. Nó giống như một công cụ kỳ diệu giúp cho công trình nghiên cứu của họ trở nên khả thi.