Nghĩa tiếng Việt của từ apparent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈpær.ənt/
🔈Phát âm Anh: /əˈpær.ənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):rõ ràng, hiển nhiên
Contoh: The solution to the problem was apparent to everyone. (Solusi untuk masalah itu jelas bagi semua orang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'apparere', gồm 'ad-' nghĩa là 'đến' và 'parere' nghĩa là 'xuất hiện'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà mọi thứ đều rõ ràng như khi bạn nhìn thấy một người cha mẹ đang dạy con cái về một điều gì đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: obvious, evident, clear
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unclear, hidden, obscure
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- apparent reason (lý do rõ ràng)
- apparent success (thành công hiển nhiên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His disappointment was apparent to everyone. (Kecewaannya jelas bagi semua orang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a situation where the solution was so apparent that even a child could understand it. Everyone in the village could see the obvious answer, and they all worked together to solve the problem.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tình huống mà giải pháp rất rõ ràng đến nỗi một đứa trẻ cũng có thể hiểu được. Mọi người trong làng đều nhìn thấy câu trả lời hiển nhiên, và tất cả họ cùng nhau giải quyết vấn đề.