Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ apparition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌæp.əˈrɪʃ.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˌæp.əˈrɪʃ.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hiện tượng ma quỷ, hình ảnh ma
        Contoh: The old house is said to be haunted by an apparition. (Nhà cũ được cho là bị ma ám bởi một hiện tượng ma quỷ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'apparitio', từ 'apparere' nghĩa là 'xuất hiện', bao gồm các thành phần 'ad-' (đến) và 'parere' (xuất hiện).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác khi bạn nhìn thấy một hình ảnh ma trong một căn nhà lạnh lẽo vào một đêm mưa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: ghost, specter, phantom

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: reality, actuality

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • see an apparition (thấy một hiện tượng ma)
  • apparition in the night (hiện tượng ma vào ban đêm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The apparition of his late wife frightened him. (Hiện tượng ma của vợ đã qua đời làm anh ta hoảng sợ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dark forest, there was an old house where people claimed to see an apparition every full moon. The apparition was said to be the spirit of a former owner who had disappeared mysteriously. One night, a brave explorer decided to investigate and encountered the apparition, which led him to uncover a hidden treasure.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng tối tăm, có một ngôi nhà cũ mà mọi người cho rằng họ thấy một hiện tượng ma mỗi khi trăng tròn. Hiện tượng ma được cho là linh hồn của một chủ nhân trước đây đã biến mất một cách bí ẩn. Một đêm, một nhà thám hiểm dũng cảm quyết định điều tra và gặp phải hiện tượng ma, dẫn anh ta khám phá ra một kho báu ẩn giấu.