Nghĩa tiếng Việt của từ appeal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈpiːl/
🔈Phát âm Anh: /əˈpiːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự kêu gọi, sự thông cảm
Contoh: The charity's appeal for donations was successful. (Apel amil kegiatan amal itu sukses.) - động từ (v.):kêu gọi, thu hút, đòi hỏi
Contoh: The case will appeal to justice. (Kasus ini akan menuntut keadilan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'appellare', có nghĩa là 'gọi bằng tên', từ 'ad-' (đến) và 'pellere' (đẩy).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cuộc chiến tranh, trong đó một người lãnh đạo kêu gọi quân đội hãy 'appeal' (kêu gọi) sự thông cảm của dân chúng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: plea, request, petition
- động từ: attract, call, request
Từ trái nghĩa:
- động từ: repel, disgust, disinterest
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- appeal to (thu hút, kêu gọi)
- make an appeal (làm một lời kêu gọi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The appeal of the city's nightlife is undeniable. (Thú vị về đêm của thành phố là không thể phủ nhận.)
- động từ: The design of the product appeals to young people. (Thiết kế của sản phẩm thu hút giới trẻ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village where the people were in dire need of help. They decided to make an appeal to the nearby city for assistance. The appeal was so heartfelt and sincere that it attracted the attention of many generous donors, who came to the village's aid. The village was saved, and the appeal became a symbol of unity and compassion.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một làng nhỏ mà người dân đang rất cần sự giúp đỡ. Họ quyết định làm một lời kêu gọi đến thành phố gần đó để xin sự hỗ trợ. Lời kêu gọi rất chân thành và trọn vẹn khiến nó thu hút sự chú ý của nhiều nhà từ thiện rộng lượng, người đã đến giúp đỡ làng. Làng đã được cứu và lời kêu gọi trở thành biểu tượng của sự đoàn kết và lòng trắc ẩn.