Nghĩa tiếng Việt của từ appealing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈpiː.lɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /əˈpiː.lɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):hấp dẫn, gợi lên sự quan tâm hoặc thích thú
Contoh: The idea sounds appealing. (Ide itu terdengar menarik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'appellere' qua tiếng Anh 'appeal', có nghĩa là 'gọi', 'kêu gọi'. Kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thức ăn rất ngon mà bạn thích, nó hấp dẫn bạn vào.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: attractive, enticing, inviting
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unattractive, repelling
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- appealing to the eye (hấp dẫn mắt)
- appealing to the taste (hấp dẫn vị giác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The new restaurant has an appealing menu. (Menu của nhà hàng mới rất hấp dẫn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who created dishes that were not only delicious but also visually appealing. People from all over the town were drawn to his restaurant, and his reputation grew as the most appealing place to dine.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp tạo ra những món ăn không chỉ ngon miệng mà còn hấp dẫn mắt. Mọi người từ khắp nơi trong thị trấn đổ về nhà hàng của ông, và danh tiếng của ông lớn mạnh thành nơi ăn uống hấp dẫn nhất.