Nghĩa tiếng Việt của từ appear, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈpɪr/
🔈Phát âm Anh: /əˈpɪə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):hiện lên, xuất hiện
Contoh: The sun appears after the rain. (Mặt trời xuất hiện sau cơn mưa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'apparere', từ 'ad-' nghĩa là 'đến' và 'parere' nghĩa là 'xuất hiện'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang chờ đợi một người bạn và họ đã xuất hiện, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'appear'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: emerge, show up, surface
Từ trái nghĩa:
- động từ: disappear, vanish
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- appear on the scene (xuất hiện trên hiện trường)
- appear in public (xuất hiện công khai)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The stars appear at night. (Những vì sao xuất hiện vào ban đêm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a magical creature appeared in the forest. It was so beautiful that everyone who saw it couldn't help but smile. The creature brought joy wherever it appeared, and the forest was never the same again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một sinh vật kỳ diệu xuất hiện trong rừng. Nó đẹp đến mức mọi người nhìn thấy nó đều phải mỉm cười. Sinh vật đó mang đến niềm vui ở mọi nơi nó xuất hiện, và rừng không còn như xưa nữa.