Nghĩa tiếng Việt của từ appearance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈpɪr.ən.səns/
🔈Phát âm Anh: /əˈpɪər.ən.səns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự xuất hiện, ngoại hình
Contoh: Her appearance at the party was unexpected. (Penampilannya di pesta itu tidak terduga.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'apparentia', từ 'apparere' nghĩa là 'xuất hiện', bao gồm các phần 'ad-' và 'parare'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sự kiện mà một người hoặc một thứ gì đó xuất hiện một cách đáng chú ý.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: look, aspect, presence
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disappearance, invisibility
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- first appearance (sự xuất hiện đầu tiên)
- public appearance (sự xuất hiện công cộng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The sudden appearance of the police surprised everyone. (Penampilan tiba-tiba dari polisi mengejutkan semua orang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a grand festival. Everyone was excited about the appearance of a famous singer who was scheduled to perform. As the singer appeared on stage, the crowd cheered loudly, appreciating the appearance of their favorite artist.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một lễ hội lớn. Mọi người đều rất vui mừng vì sẽ có sự xuất hiện của một ca sĩ nổi tiếng sẽ biểu diễn. Khi ca sĩ xuất hiện trên sân khấu, đám đông hò reo lớn, đánh giá cao sự xuất hiện của nghệ sĩ yêu thích của họ.