Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ appease, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈpiːz/

🔈Phát âm Anh: /əˈpiːz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm dịu, làm yên lòng
        Contoh: The government tried to appease the protesters. (Chính phủ cố gắng làm dịu các nhà biểu tình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ad- + pacisci', có nghĩa là 'đến thỏa thuận'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đưa ra một phần bánh để làm dịu cảm xúc của một đứa trẻ đang khó chịu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • làm dịu, làm yên lòng, đáp ứng

Từ trái nghĩa:

  • kích động, gây ra xung đột

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • appease someone's anger (làm dịu sự giận dữ của ai đó)
  • appease the crowd (làm yên lòng đám đông)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She tried to appease her angry friend with a gift. (Cô ấy cố gắng làm dịu bạn bè của mình đang giận bằng một món quà.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a king who always tried to appease his people by listening to their concerns and addressing them. This made him a beloved ruler. (Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua luôn cố gắng làm dịu lòng người dân bằng cách lắng nghe những mối quan tâm của họ và giải quyết chúng. Điều này khiến ông trở thành một người cai trị được yêu mến.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua luôn cố gắng làm dịu lòng người dân bằng cách lắng nghe những mối quan tâm của họ và giải quyết chúng. Điều này khiến ông trở thành một người cai trị được yêu mến.