Nghĩa tiếng Việt của từ appellate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈpɛl.eɪt/
🔈Phát âm Anh: /əˈpɛl.eɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến việc kháng cáo hoặc xét lại một quyết định của tòa án
Contoh: The appellate court reviewed the case. (Tòa án kháng cáo xem xét vụ án.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'appellatus', dạng quá khứ của 'appellare' nghĩa là 'gọi', 'kháng cáo'. Được hình thành từ tiền tố 'ad-' và 'pellare' nghĩa là 'đẩy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tòa án mà mọi người 'gọi' để 'đẩy' lại một quyết định.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: review, appeal, reconsider
Từ trái nghĩa:
- tính từ: final, conclusive, definitive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- appellate jurisdiction (thẩm quyền kháng cáo)
- appellate court (tòa án kháng cáo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The appellate process can take a long time. (Quá trình kháng cáo có thể mất một khoảng thời gian dài.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the appellate court, the lawyers argued passionately about the case, hoping to overturn the previous decision. The atmosphere was tense as everyone awaited the appellate ruling.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong tòa án kháng cáo, các luật sư tranh luận nhiệt tình về vụ án, hy vọng sẽ đảo lộn quyết định trước đó. Không khí trở nên căng thẳng khi mọi người đợi kết luận của tòa kháng cáo.