Nghĩa tiếng Việt của từ appellation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæp.əˈleɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌæp.əˈleɪ.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tên gọi, cái tên
Contoh: The appellation 'Doctor' is often used to address a medical professional. (Tên gọi 'Bác sĩ' thường được dùng để gọi một chuyên gia y tế.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'appellatio', từ 'appellare' nghĩa là 'gọi tên', 'đặt tên'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đặt tên cho một sản phẩm hay một địa danh, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'appellation'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: name, designation, title
Từ trái nghĩa:
- danh từ: anonymity, incognito
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- legal appellation (tên gọi pháp lý)
- appellation of origin (tên gọi nguồn gốc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The appellation 'Sir' is used to address knights in the UK. (Tên gọi 'Thượng úy' được dùng để gọi các hiệp sĩ ở Vương quốc Anh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a unique apple tree that bore golden apples. The villagers decided to give this tree a special appellation, 'The Golden Apple Tree'. This name helped everyone remember the tree and its unique fruit.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một cây táo độc đáo ra quả táo vàng. Dân làng quyết định đặt cho cây này một cái tên đặc biệt, 'Cây Táo Vàng'. Tên này giúp mọi người nhớ đến cây và quả độc đáo của nó.