Nghĩa tiếng Việt của từ append, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈpend/
🔈Phát âm Anh: /əˈpend/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thêm vào, gắn thêm
Contoh: Please append your report with the latest data. (Tolong tambahkan laporan Anda dengan data terbaru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'appendere', gồm 'ad-' nghĩa là 'về phía' và 'pendere' nghĩa là 'treo'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc thêm một phần mới vào một công thức hoặc một bức tranh đã hoàn thành.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: add, attach, supplement
Từ trái nghĩa:
- động từ: remove, detach, subtract
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- append to (thêm vào)
- append a note (thêm một ghi chú)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They decided to append a new chapter to the book. (Mereka memutuskan untuk menambahkan bab baru ke buku.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a writer decided to append a new adventure to his story. He imagined how the characters would react and what new challenges they would face. This addition made the story even more exciting and engaging.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà văn quyết định thêm một cuộc phiêu lưu mới vào câu chuyện của mình. Ông tưởng tượng cách các nhân vật sẽ phản ứng và những thách thức mới họ sẽ đối mặt. Sự bổ sung này làm cho câu chuyện trở nên thú vị và hấp dẫn hơn.