Nghĩa tiếng Việt của từ appendage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈpendɪdʒ/
🔈Phát âm Anh: /əˈpendɪdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bộ phận mọc thêm, chiếc chân, cánh, đuôi, v.v.
Contoh: The octopus uses its tentacles as appendages. (Bạch tuộc sử dụng xúc tu của nó như là bộ phận mọc thêm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'appendere', gồm 'ad-' nghĩa là 'đến' và 'pendere' nghĩa là 'treo', kết hợp với hậu tố '-age'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các bộ phận của cơ thể như tay, chân, hoặc các bộ phận tương tự trong động vật như xúc tu của bạch tuộc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: limb, extension, projection
Từ trái nghĩa:
- danh từ: core, center, main part
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an unnecessary appendage (một bộ phận mọc thêm không cần thiết)
- vital appendage (bộ phận mọc thêm quan trọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The tail is an appendage that helps the animal balance. (Đuôi là một bộ phận mọc thêm giúp động vật cân bằng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a creature with many appendages, each serving a unique purpose. The creature used these appendages to explore its environment and interact with other beings.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một sinh vật với nhiều bộ phận mọc thêm, mỗi bộ phận có một chức năng độc đáo. Sinh vật này sử dụng các bộ phận mọc thêm để khám phá môi trường và tương tác với các sinh vật khác.