Nghĩa tiếng Việt của từ appendix, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈpendɪks/
🔈Phát âm Anh: /əˈpendɪks/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ruột thừa
Contoh: The appendix is a small organ in the human body. (Ruột thừa là một cơ quan nhỏ trong cơ thể con người.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'appendere', có nghĩa là 'gắn thêm', từ 'ad-' (đến) và 'pendere' (treo).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc phải phẫu thuật để loại bỏ ruột thừa khi nó bị viêm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: vermiform appendix, caecal appendix
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- remove the appendix (loại bỏ ruột thừa)
- appendix pain (đau ruột thừa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Appendicitis is an inflammation of the appendix. (Viêm ruột thừa là một cường độ viêm của ruột thừa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who felt a sharp pain in his abdomen. After visiting the doctor, he learned that his appendix was inflamed and needed to be removed. The surgery was successful, and he was soon back to his normal life, grateful for modern medicine.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông cảm thấy đau đớn trong bụng. Sau khi đến khám bác sĩ, ông biết được rằng ruột thừa của ông bị viêm và cần phải được cắt bỏ. Cuộc phẫu thuật thành công, và ông sớm trở lại cuộc sống bình thường, biết ơn vì y học hiện đại.