Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ appertain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌæp.ərˈteɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˌæp.əˈteɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thuộc về, liên quan đến
        Contoh: The rights appertain to the owner. (Hak-hak itu berhubungan dengan pemiliknya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'appertinere', gồm 'ad' (đến) và 'pertinere' (thuộc về), kết hợp với hậu tố '-en'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một quyền lợi hoặc trách nhiệm thuộc về ai đó, như một phần của họ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: belong, relate, pertain

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disassociate, disconnect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • appertain to (liên quan đến)
  • rights that appertain to the land (quyền lợi thuộc về đất đai)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The documents appertain to the case. (Dokumen-dokumen itu berhubungan dengan kasus tersebut.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the rights appertain to the elders, who decide everything. One day, a young man asked if he could have a say in the matters that appertain to his family. The elders, surprised by his courage, agreed to let him speak.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, quyền lợi thuộc về những người lãnh đạo, họ quyết định mọi thứ. Một ngày nọ, một chàng thanh niên hỏi liệu mình có thể có ý kiến về những vấn đề liên quan đến gia đình mình không. Những người lãnh đạo, ngạc nhiên vì sự can đảm của anh ta, đồng ý cho anh ta phát biểu.