Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ appetite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæp.ə.taɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈæp.ɪ.taɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thèm ăn, ham ăn
        Contoh: He has a good appetite. (Dia memiliki nafsu makan yang baik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'appetitus', từ 'appetere' nghĩa là 'chờ đợi, khao khát', từ 'ad-' và 'petere' nghĩa là 'tìm kiếm, đòi hỏi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn thèm ăn khi ngửi thấy mùi thơm từ một bữa ăn ngon.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: hunger, craving

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: satiety, fullness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lose one's appetite (mất khẩu vị)
  • have a healthy appetite (có khẩu vị lành mạnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: After the long walk, I had a huge appetite. (Setelah berjalan lama, saya memiliki nafsu makan yang besar.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boy named Tom who had a huge appetite. Every time he saw food, his appetite grew, and he couldn't resist eating. One day, he went to a buffet and ate so much that he finally understood the meaning of 'fullness'. From that day on, he learned to control his appetite and enjoy food in moderation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Tom, người mà luôn có sự thèm ăn rất lớn. Mỗi khi anh ta nhìn thấy thức ăn, sự thèm ăn của anh ta lại tăng lên và anh ta không thể cưỡng lại việc ăn. Một ngày nọ, anh ta đến một buổi tiệc buffet và ăn quá nhiều đến nỗi cuối cùng anh ta hiểu được ý nghĩa của 'no full'. Từ ngày đó, anh ta học cách kiểm soát sự thèm ăn của mình và thưởng thức thức ăn một cách vừa phải.